조직/구성원

  • 조직/구성원 이미지

    오연주센터장총괄

    ○ 센터 총괄
    
    总管
    
    Phụ trách điều hành truung tâm
  • 조직/구성원 이미지

    김정구사무국장부총괄 (T. 031-8045-5572)

    ○ 사업 관리 총괄
    (계획,실적,모집,홍보,아이돌봄지원사업)
    - 월/주간계획 보고
    - 공모사업 관리
    - 지역사회 네트워크 연계
    - 자문/운영위원회 등
    
    ○ 事业管理总管
    (计划,业绩,募招,宣传,幼儿看护支援事业)
    - 月/周计划报告
    - 招募事业管理
    - 社会网络联络
    - 咨询/运营委员会咨询管理等
    
    ◯ Tổng quản quản lý các chương trình
    (kế hoạch, thành tích, báo cáo, quảng bá, chăm sóc trẻ)
    - Báo cáo kế hoạch tuần/tháng
    - Quản lý chương trình tuyển chọn từ cơ quan khác
    - Kết nối với các cơ quan trong khu vực
    - Tư vấn/tổ chức Ban Điều Hành
  • 조직/구성원 이미지

    윤나리팀장운영기획 (T. 031-8045-6377)

    ○ 재무회계관리 총괄
    - 재무회계/세무관리
    - 종사자 채용/급여관리
    - 기타인력 채용
    - 기본사업 보조금 신청 및 정산
    - 운영규정/취업규칙 관리 등
    
    ○ 财务会计管理总管
    - 财务会计/税务管理
    - 职员招聘/工资管理
    - 基本事业补助金申请及结算
    - 运营规定/就业规则管理等
    
    
    ○ Tổng quản lý tài vụ và kế toán
    - Quản lý tài vụ/nộp thuế
    - Quản lý lương/tuyển dụng 
    - Đăng ký ngân sách và quyết toán ngân sách các chương trình cơ bản của trung tâm
    - Quản lý nguyên tắc điều hành, nguyên tắc làm việc
  • 조직/구성원 이미지

    이소영선임운영기획 (T. 031-8045-5570)

    - 센터 홍보 관리 총괄
    (홈페이지, 홍보물, SNS 등)
    - 경기육아나눔터
    - 다문화신문
    - 시설 안전, 방역 관리 등
    
    -  中心宣传管理总管
     (中心官网, 宣传物品,SNS等)
    - 京畿育儿分享场地
    - 多文化新闻
    - 设施安全,防疫管理等
    
    - Quảng bá trung tâm (wed, vật phẩm quảng bá, SNS)
    - Phòng chơi cho trẻ em
    - Báo đa văn hóa
    - Quản lý cơ sở vật chất và phòng dịch
  • 조직/구성원 이미지

    심성지팀원운영기획 (T.031-8045-5708)

    - 지출원 회계관리
    - 예산 및 세무관리 지원
    - 종사자 근태관리
    - 종사자 퇴직연금 관리
    - 기타인력 근태관리
    - 운영 물품 구입 및 관리 등
    
    - 支出员会计管理
    - 预算及税务管理支援
    - 职员出勤管理
    - 职员退休金管理
    - 其他人力出勤管理
    - 运营物品购买及管理等
    
    - Quản lý các khoản chi của trung tâm
    - Quản lí ngân sách và thuế vụ
    - Quản lý bảng chấm công tháng của nhân viên
    - Quản lý bảo hiểm lương hưu của nhân viên
    - Quản lý bàng chấm công của các nhân lực khác
    - Quản lý và mua các vật phẩm cần cho điều hành trung tâm
  • 조직/구성원 이미지

    정현희팀원운영기획 (T. 031-8045-6402)

    - 공동육아나눔터 운영
    - 지역사회 자원연계 등
    
    - 共同育儿分享场运营
    - 社会支援联络等
    
    - Điều hành phòng chơi cho trẻ em 
    - Chi viện kết nối các cơ quan liên quan trong khu vực
  • 조직/구성원 이미지

    정세미팀원운영기획 (T. 031-8045-6373)

    - 저소득 다문화가족 자녀 교육활동 지원 사업
    - 지역사회 자원연계 등
    
    - 多文化低收入家庭子女的教育活动支援工作
    - 社会支援联络等
    
    - Dự án hỗ trợ hoạt động giáo dục cho con em gia đình đa văn hóa có thu nhập thấp
    - Chi viện kết nối các cơ quan liên quan trong khu vực
  • 조직/구성원 이미지

    김주연팀장가족지원1 (T. 031-8045-5476)

    ○ 가족지원1팀 총괄
    - 세계인의 날 축제
    - 안양춤축제
    - 세대공감 1.3세대
    - 다문화인식개선 홍보/체험부스
    - 사업보고대회 등
    
    - 世界人之日庆典
    - 安养舞蹈庆典
    - 同龄共感(1.3代)
    - 多文化认识开发、展位体
    - 年终总结大会
    
    - Ngày cộng đồng thế giới
    - Lễ hội nhảy múa của Anyang
    - Sự đồng cảm giữa 3 thế hệ
    - Tuyên truyền cải thiện nhận thức về đa văn hóa/ quầy trải nghiệm
  • 조직/구성원 이미지

    길소민선임가족지원2 (T. 031-8045-5709)

    - 언어발달 지원사업
    - 다문화가족자녀 멘토링
    - 다문화가족자녀 학습지
    
    - 多文化家庭子女语言增进事业
    - 多文化家庭子女指导
    - 多文化家庭子女课外家庭辅导
    
    - Phụ trách CT phát triển ngôn ngữ cho con của gia đình đa văn hóa
    - CT mentorning cho con của gia đình đa văn hóa
    - Chương trình hướng dẫn học tại nhà
  • 조직/구성원 이미지

    강현수팀원가족지원2 (T. 031-8045-6380)

    - 언어발달 지원사업
    - 언어촉진을 위한 부모교육
    - 자원봉사자관리 등
    
    - 促进语言进步的父母教育
    - 志愿者管理(家庭2等)
    
    - Giáo dục phụ huynh để thúc đẩy phát triển ngôn ngữ
    - Quản lý tình nguyện viên..v.vv
  • 조직/구성원 이미지

    나혜주선임가족지원1 (T. 031-8045-5705)

    - 한국어교육/역량강화교육
    - 법무부 사회통합/조기적응 프로그램
    - 한국어백일장/한국어어학당
    - 가족 사랑의 날
    
    - 韩国语教育/能力建设教育
    - 社会统合/早期适应教育
    - 韩国语作文大赛
    - 爱家日
    - 韩国语语学堂
    
    - Đào tạo tiếng Hàn/ Đào tạo nâng cao năng lực
    - Chương trình hội nhập xã hội/thích nghi thời kì đầu
    - Cuộc thi viết Tiếng Hàn
  • 조직/구성원 이미지

    최병현선임가족지원1 (T. 031-8045-5573)

    - 결혼이민자정착단계별지원패키지
    - 문화다양성이해교육
    - 도란도란 한국어
    - 한국요리교실
    - 사랑애캠페인 등
    
    - 多文化活动支援申请和核算
    - 京畿道家事压力事业申请和核算
    - 结婚移民者定居阶段别支援活动
    - 文化多样性理解教育
    - 韩国语教育(学习小组)
    - 韩国料理教室
    - 爱心活动
    
    - Quyết toán/ Đăng kí chi viện chương trình đa văn hóa
    - Quyết toán/ Đăng kí chương trình giải quyết căng thẳng gia đình tỉnh Gyeonggi-do
    - Nâng cao sự hiểu biết về đa dạng văn hóa
    - Lớp tiếng hàn Doran 
    - Lớp nấu ăn món Hàn Quốc
    - Chiến dịch tình yêu v..vv
  • 조직/구성원 이미지

    황윤택팀원가족지원1 (T. 031-8045-6392)

    - 생애주기교육(신혼기, 태내기, 유아기, 아동기, 청소년기, 부모공감, 조부모)
    - 노년기부부교육/미혼남녀교육
    - 다문화소통(모두가족봉사단)
    - 자원봉사자 관리 등
    
    - ‘人生周期”教育’(新婚期, 孕期, 幼儿期, 儿童期, 青少年, 父母共感, 祖父母)
    - 老年期夫妇教育 / 未婚男女教育
    - 多文化沟通(家庭服务团)
    - 志愿者管理等
    
    - Giáo dục theo từng giai đoạn phát triển của cuộc đời(mới kết hôn, dưỡng thai, sơ sinh, trẻ nhỏ, thanh thiếu niên, đồng cảm cùng bố mẹ, ông bà)
    - Giáo dục vợ chồng thời kì tuổi già
    - Giáo dục nam nữ chưa kết hôn
    - Chương trình tình nguyện dành cho các gia đình
    - Quản ly tình nguyện viên
  • 조직/구성원 이미지

    김련기팀원가족지원1 (T. 031-8045-6391)

    - 현명한 가사분담
    - 부모교육 프로젝트
    - 자조모임 '해피데이 동아리'
    - 직장인을 위한 마음치료
    - 찾아가는일가정양립지원사업
    - 경기도 가사스트레스사업 등
    
    - 明智的家事分担
    - 父母教育项目
    -自主聚会"Happy Day社团"
    - 为上班族提供心理治疗
    - 家庭两立支援事业 
    - 京畿道家事压力事业
    
    - Phân chi việc nhà một cách thông minh
    - Chương trình giáo dục bố mẹ 
    - Chương trình họp nhóm“nhóm Ngày hạnh phúc”
    - chương trình chi viện điều trị tâm lí cho người đi làm
    - Chương trình chi viện cho các mẹ đi làm
    - chương trình giải tỏa căng thẳng cho những người làm nội trợ của tỉnh Gyeonggi
  • 조직/구성원 이미지

    김현아팀원가족지원1 (T. 031-8045-6368)

    - 결혼이민자 직업훈련
    
    - 职业培训
    
    - Huấn luyện nghề nghiệp
  • 조직/구성원 이미지

    황난정팀장가족지원2 (T. 031-8045-5571)

    ○ 가족지원2팀 총괄
    - 상담실 운영
    - 취약위기가족지원사업
    - 다문화가족방문교육지원사업 등
    
    - 咨询室运营
    - 危机家庭支援事业
    - 多文化家族访问教育支援事业
    
    - Quản lý phòng tư vấn
    - Dự án chi viện cho gia đình gặp khó khăn
    - Dự án chi viện giáo dục tại nhà cho gia đình đa văn hóa
  • 조직/구성원 이미지

    이채현선임가족지원2 (T. 031-8045-6397)

    - 아동상담(미술치료, 놀이치료)
    - 가족위로프로젝트
    - 부모/자녀 양육상담
    - 집단상담
    - 경기도위기가족지원사업 등
    
    - 儿童咨询(美术治疗,游戏治疗)
    - 家庭慰问工作
    - 父母子女抚养咨询
    - 集体咨询
    - 京畿道危机家庭支援事业等
    
    - Tư vấn cho trẻ em(trị liệu nghệ thuật, trị liệu bằng trò chơi)
    - Dự án động viên các gia đình
    - Tư vấn nuôi dạy con cái
    - Tư vấn tập thể
    - Dự án chi viện gia đình khó khăn Gyeonggi-do
  • 조직/구성원 이미지

    이소자선임가족지원2 (T. 031-8045-5711)

    - 사례관리/회의
    - 취약위기가족지원사업
    - 한부모가족지원사업 등
    
    - 案例管理支援事业
    - 危机家庭支援事业
    - 单亲家庭支援事业等
    
    - Giúp đỡ hoàn cảnh khó khăn/ Họp
    - Dự án chi viện cho gia đình gặp khó khăn
    - Dự án chi viện cho gia đình bố(mẹ)đơn thân
  • 조직/구성원 이미지

    이지희팀원가족지원2 (T.031-8045-6394)

    - 사례관리/회의
    - 취약위기가족지원사업
    - 안양&경기도알리기
    - 다문화가족 서포터즈
    - 공동모금회 멘토링
    - 월드비전 꿈디자이너사업 등
    
    - 案例管理支援事业
    - 危机家庭支援事业
    - 安养&京畿道宣传
    - 多文化家庭支援者管理等
    - 共同募捐会指导
    - 世界展望会梦想设计师事业
    
    - Giúp đỡ hoàn cảnh khó khăn/ Họp
    -Dự án chi viện cho gia đình gặp khó khăn
    - Giới thiệu Anyang và Tỉnh Gyeonggi-do
    - Người hướng dẫn gia đình đa văn hóa
    - Cố vấn quỹ cộng đồng
    - Dự án Nhà thiết kế giấc mơ Tầm nhìn thế giới
  • 조직/구성원 이미지

    조위페팀원가족지원2 (T. 031-8045-5710)

    - 이중언어 학습지원사업
    - 이중언어말하기강화교육
    - 대림대학교HiVE 이중언어 등
    
    - 双语学习支援事业
    - 双语口语强化教育
    - 大林大学HiVE双语等
    
    - Dự án chi viện học hai ngôn ngữ
    - Giáo dục nâng cao kỹ năng nói hai ngôn ngữ
    - Chương trình học hai ngôn ngữ Hive trường Daelim
  • 조직/구성원 이미지

    이강리팀원가족지원2 (T. 031-8045-6396)

    - 1인가구(자조모임, 여가생활 등)
    - 경기도 1인가구지원사업
    - 어머니/아버지교육 
    - 찾아가는 아버지교육
    
    - 单身家庭支援事业(自主聚会,休闲生活等)
    - 京畿道1人家庭支援事业
    - 父/母教育
    - 亲子教育(爸爸)
    
    - Gia đình 1 thành viên( nhóm hoạt động tự phát, hoạt động giải trí..v.v)
    - Dự án chi viện gia đình 1 thành viên tỉnh Gyeonggi-do
    - Giáo dục bố/mẹ
    - Giáo dục bố
  • 조직/구성원 이미지

    주혜민팀원가족지원2 (T. 031-8045-6402)

    - 다문화가족자녀진로설계지원
    - 다문화가족자녀성장지원사업
    - 다문화예비초등교육
    - 중도입국자녀 멘토링 ‘누리교실’
    
    - 多文化家庭子女前途设计支援
    - 多文化家庭子女成长支援事业
    - 多文化预备小学教育
    - 中途入国子女指导“分享教室
    
    - Hỗ trợ lập kế hoạch nghề nghiệp cho con gia đình đa văn hóa
    - Dự án hỗ trợ phát triển cho con gia đình đa văn hóa
    - Giáo dục bé đa văn hóa chuẩn bị vào cấp một
    - Hướng dẫn cho trẻ nhập cảnh giữa chừng ‘lớp học Nuri’
  • 조직/구성원 이미지

    이서아팀원가족지원2 (T. 031-8045-5706)

    - 베트남어 통번역지원
    - 다문화회원관리 
    - 다문화종합콜센터 등
    
    - 越南语翻译
    - 多文化会员管理
    - 多文化综合呼叫中心
    
    - Thông biên dịch tiêng Việt
    - Quản lý thành viên đa văn hóa
    - Trung tâm cuộc gọi hỗ trợ gia đình đa văn hóa v.v.
  • 조직/구성원 이미지

    서성원팀원아이돌봄 (T. 031-8045-6390)

    - 시간제 저녁/종일제 신규 연계
    - 연계실적관리 및 보고
    - 장기미활동자/미납관리/실습연계
    - 만족도조사홍보 등
    
    - 下午时间制/全日制新规链接
    - 关联实绩管理及报告
    - 长期未使用者/未缴费者/实习管理
    - 满足度调查宣传等
    
    - Kết nối người mới chế độ bán thời gian buổi tối/làm cả ngày
    - Quản lý thành tích kết nối và báo cáo
    - Quản lý người không hoạt động trong khoảng thời gian dài/ khoản chưa thanh toán/ kết nối thực tập
    - Quảng bá khảo sát mức độ hài lòng v.vv
  • 조직/구성원 이미지

    김미경팀원아이돌봄

    - 휴직/복직/채용희망자 서류관리
    - 아이돌보미 관련 증명서 관리
    - 홍보물/우편물 관리
    - 우수수기/건강검진자료 취합 등
    
    - 休职/复职/应聘者材料管理
    - 幼儿看护关联证书管理
    - 宣传品/邮件管理
    - 优秀笔记/健康检查资料收集等
    
    - Quản lý hồ sơ nghỉ việc tạm thời/phục chức/người tìm việc
    - Quản lý bằng cấp của nhân viên giữ trẻ
    - Quản lý bưu phẩm/vật phẩm quảng cáo
    - Tổng hợp lại tài liệu khám sức khỏe/giải thưởng v.vv
  • 조직/구성원 이미지

    국경은팀원아이돌봄 (T.031-8045-6390)

    - 비정기/시간제낮/일시 연계
    - 기관파견서비스관리
    - 아이돌보미 교통비 관리
    - 아이돌보미 연가 관리 등
    
    - 不定期/时间制(白天)/ 临时预约管理
    - 机关派遣服务管理
    - 幼儿看护交通费管理
    - 幼儿看护假期管理
    
    - Kết nối người làm theo giờ/làm bán thời gian ban ngày/ làm không thường xuyên
    - Quản lý dịch vụ cơ quan phái cử
    - Quản lý chi phí đi lại của nhân viên giữ trẻ
    - Quản lý nghỉ phép của nhân viên giữ trẻ
  • 조직/구성원 이미지

    전숙현팀원아이돌봄 (T.031-8045-6398

    - 비정기/시간제 낮/일시 연계
    - 연계취소/위약금면제/서류 관리
    - 아이돌보미 교통비 관리
    - 영아돌봄수당 실적 보고 등
    
    - 不定期/时间制(白天)/ 临时预约管理
    - 取消预约 /免除违约金/资料管理
    - 幼儿看护交通费管理
    - 婴幼儿津贴业绩报告等
    
    - Kết nối người làm theo giờ/làm bán thời gian ban ngày/ làm không thường xuyên
    - Quản lý hồ sơ/miễn tiền phạt hợp đồng/ hủy kết nối
    - Quản lý chi phí đi lại của nhân viên giữ trẻ
    - Báo cáo thành tích trợ cấp chăm sóc trẻ sơ sinh
  • 조직/구성원 이미지

    김수지팀원아이돌봄 (T.031-8045-5473)

    - 보조금 관리(교부/변경/정산)
    - 예산서계획/추경
    - 세입세출관리(수익금)
    - 아이돌보미/직원 급여관리 등
    
    - 补贴管理(交付/变更/结算)
    - 预算/预算变更
    - 税收税入管理
    - 幼儿看护/ 职员工资管理
    
    - Quản lý tiền trợ cấp(cấp phát/thay đổi/quyết toán)
    - Kết hoạch ngân sách / ngân sách bổ sung
    - Quản lý tiền lương nhân viên/nhân viên giữ trẻ
  • 조직/구성원 이미지

    하영욱팀원아이돌봄

    [아이돌봄 사례관리]
    - 민원및안전사고관리, 현황작성
    - 유선, 현장 모니터링
    - 아이돌보미 법정의무교육
    - 독감예방접종비지원사업 운영 등
    
    - 投诉、安全事故管理
    - 网络、现场监控
    - 幼儿看护法定义务教育
    - 流感预防接种费支援事业等
    
    - Quản lý tai nạn an toàn và khiếu nại, ghi chép tình hình hiện tại
    - Giám sát hiện trường
    - Giáo dục bắt buộc theo luật định đối với nhân viên giữ trẻ
    - Triển khai dự án hỗ trợ chi phí tiêm phòng cúm v.vv